Giấy lọc không khí sợi nano
Ứng dụng
1. polytetrafluoroetylen (PTFE)
Polytetrafluoroethylene (PTFE) là một loại polyme cao không có nhóm chức phân cực, có độ trơ hóa học và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Nó có độ ổn định và khả năng chống ăn mòn nhất định, và có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu lọc bụi hiệu quả. Ngoài ra, cấu trúc sợi của polytetrafluoroethylene ổn định, hiệu quả lọc cao và môi trường lọc sẽ không bị hư hỏng và có tác động tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, do chi phí sử dụng vật liệu polytetrafluoroethylene tương đối cao nên ứng dụng của nó trong các bộ lọc loại bỏ bụi cần được tối ưu hóa hơn nữa.
2. Polyetylen (PE)
Polyethylene là một loại polymer thường được sử dụng với độ bền cơ học và khả năng chống hóa chất tốt. Sợi polyethylene có thể được sử dụng làm vật liệu lọc bụi, trong vật liệu lọc có thể cung cấp hiệu suất lọc tốt, nhưng do khả năng chịu nhiệt độ cao của vật liệu kém, nên thường được thêm vào bề mặt vật liệu xử lý đặc biệt để cải thiện khả năng chịu nhiệt độ. So với polytetrafluoroethylene, vật liệu polyethylene có chi phí thấp hơn, vì vậy nó đã dần trở thành một trong những vật liệu chính của bộ lọc loại bỏ bụi.
3. Polyimide (PI)
Polyimide là vật liệu polyme có khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống hóa chất tuyệt vời. Khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống hóa chất cao của nó làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong vật liệu lọc loại bỏ bụi. Trong môi trường nhiệt độ cao, cấu trúc hình thành sợi của sợi nano polyimide có thể được duy trì tốt hơn, do đó cải thiện hiệu quả lọc của vật liệu lọc. Ngoài ra, vật liệu polyimide có khả năng chống ma sát và chống tĩnh điện tuyệt vời, có thể ngăn ngừa hiệu quả sự tích tụ hạt trong môi trường lọc, do đó kéo dài tuổi thọ của bộ lọc.
Giấy lọc không khí cho Nano hạng nặng
Số hiệu model: LPK-140-300NA
Ngâm tẩm nhựa Acrylic | ||
Đặc điểm kỹ thuật | đơn vị | giá trị |
Cân nặng | g/m² | 140±5 |
Độ dày | mm | 0,55±0,03 |
Độ sâu gợn sóng | mm | đơn giản |
Độ thấm khí | △p=200pa L/m²*s | 300±50 |
Kích thước lỗ chân lông tối đa | μm | 43±5 |
Kích thước lỗ chân lông trung bình | μm | 42±5 |
Sức mạnh bùng nổ | kpa | 300±50 |
Độ cứng | tôi*m | 6,5±0,5 |
Hàm lượng nhựa | % | 23±2 |
Màu sắc | miễn phí | miễn phí |
Lưu ý: màu sắc, kích thước và từng thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. |
Triển vọng ứng dụng
Triển vọng ứng dụng của vật liệu sợi nano rất rộng, đặc biệt là trong vật liệu lọc bụi. Trong tương lai, vật liệu sợi nano có thể cải thiện hơn nữa hiệu quả chi phí của việc chế tạo và tính đa dạng của các lĩnh vực ứng dụng, để cung cấp các sản phẩm lọc bụi tốt hơn cho sản xuất công nghiệp hiện đại. Đồng thời, việc ứng dụng vật liệu sợi nano vẫn phải đối mặt với một số thách thức, chẳng hạn như điều kiện chế tạo vật liệu không dễ kiểm soát và công nghệ xử lý phức tạp. Do đó, trong tương lai, cần phải liên tục tăng cường nghiên cứu và cải thiện quy trình sản xuất vật liệu sợi nano để thúc đẩy ứng dụng hơn nữa của chúng trong lĩnh vực vật liệu lọc bụi.


